ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "quý khách" 1件

ベトナム語 quý khách
button1
日本語 お客様
例文 Quý khách vui lòng ngồi chờ.
お客様、少々お待ちください。
マイ単語

類語検索結果 "quý khách" 0件

フレーズ検索結果 "quý khách" 3件

Quý khách vui lòng ngồi chờ.
お客様、少々お待ちください。
Quý khách có thể nhận phòng sau 14h.
チェックインは午後2時からです。
quý khách có cần dùng túi ni lông không ạ?
ビニール袋をご利用になりますか?
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |